ĐỐT SỐNG | LIÊN QUAN ĐẾN CHỨC NĂNG VÀ CƠ QUAN NỘI TẠNG |
C1 | · Trung tâm tăng nhịp tim |
C2 | · Tim, động mạch chủ · Phổi · Khí quản( khi bị cảm) · Gan · Mật · Tuyến tụy · Ruột non |
C3 | · Tim , động mạch chủ · Phổi · Khí quản · Gan · Mật · Tuyến tụy · Ruột non · Ruột già |
C3 | · Tim, động mạch chủ · Phổi · Khí quản · Gan · Mật · Tuyến tụy · Ruột non · Ruột già |
C4 | · Tim, màng bao tim, động mạch chủ · Phổi · Khí quản · Gan · Mật · Tuyến tụy · Ruột non |
C5 | · Tim, màng bao tim, động mạch chủ · Phổi · Thanh quản · Gan · Mật · Tuyến tụy · Ruột non |
C6 | · Màng bao tim · Thực quản |
C7 | · Màng bao tim · Tuyến giáp trạng |
T1 | · Cơ tim, tim trái, tâm tim phải, tim đập nhanh mạnh. động mạch vành, động mạch nhỏ ngoài da, động mạch nhỏ trong bụng · Phổi |
T2 | · Tim, tâm thất, tâm nhĩ, tim đập nhanh mạnh, động mạch nhỏ ngoài da · Phổi · Khí quản · Ruột thừa |
T3 | · Tim, tâm thất, tâm nhĩ, tim đập nhanh mạnh · Phổi · Khí quản · Dạ dày, bờ cong nhỏ, thực quản |
T4 | · Tim, tâm thất, tim đập nhanh mạnh · Phổi · Khí quản · Dạ dày, bờ cong nhỏ, thực quản |
T5 | · Tim, tim trái · Phổi · Khí quản, phế quản · Gan · Mật · Dạ dày, tá tràng, tuyến đáy dạ dày, bờ cong nhỏ, thực quản · Màng ruột |
T6 | · Tim, tim trái, động mạch nhỏ phổi và não · Phổi, tuyến vú · Gan · Mật · Dạ dày, tá tràng, tuyến đáy dạ dày, bờ cong nhỏ, thực quản · Lá lách, tụy · Màng ruột |
T7 | · Gan · Mật · Dạ dày, tá tràng, tuyến đáy dạ dày, bờ cong nhỏ · Lá lách, tuyến tụy · Ruột non · Màng ruột |
T8 | · Gan · Mật · Dạ dày, tá tràng, tuyến đáy dạ dày · Lá lách, tuyến tụy · Ruột non · Ruột già, ruột thừa, màng ruột |
T9 | · Gan · Mật · Dạ dày, tá tràng, tuyến đáy dạ dày · Lá lách, tuyến tụy · Niệu quản · Ruột non · Ruột già, ruột thừa, màng ruột |
T10 | · Gan · Mật · Dạ dày, tá tràng, tuyến đáy dạ dày, bờ cong to.,vị toan · Tuyến tụy, tuyến thượng thận · Thận · Ngọc hành · Thân tử cung, buồng trứng, tiền liệt tuyến · Ruột non · Ruột già, màng ruột |
T11 | · Gan · Mật · Dạ dày, bờ cong to · Tuyến tụy, ngọc hành · Ống dẫn trứng · Niệu đạo · Bàng quang · Ruột non · Ruột già, ruột thừa, màng ruột |
T12 | · Gan · Mật · Dạ dày, bờ cong to · Tuyến tụy · Thận, tử cung · Ngọc hành · Buồng trứng, ống dẫn trứng · Ruột non · Ruột già, ruột thừa, màng ruột |
L1 | · Gan · Mật · Ức chế co bóp dạ dày · Tuyến tụy · Thận · Hạ nang, ngọc hành · Tử cung, thân tử cung, buồng trứng · Bàng quang · Niệu quản · Ruột già, ruột thừa, trực tràng |
L2 | · Ức chế co bóp dạ dày · Thận · Ngọc hành · Tử cung, thân tử cung, buồng trứng · Bàng quang · Niệu quản · Ruột non · Ruột già |
L3 | · Ức chế co bóp dạ dày · Thận · Cơ quan sinh dục nữ, ngọc hành · Cổ tử cung, buồng trứng · Bàng quang · Ruột non |
L4 | · Thận · Cơ quan sinh dục nam, ống dẫn tinh · Trực tràng |
L5 | · Bàng quang · Tiết niệu · Trực tràng |
S1 | · Cơ quan sinh dục nam và nữ · Bàng quang · Tiết niệu · Trực tràng, ruột thừa |
S2 | · Cơ quan sinh dục nam và nữ · Tử cung, buồng trứng · Bàng quang · Niệu đạo · Trực tràng |
S3 | · Cơ quan sinh dục nữ, cổ tử cung · Bàng quang · Niệu đạo, niệu quản · Trực tràng |
S4 | · Tử cung · Bàng quang · Niệu đạo · Trực tràng |
S5 | · Cơ quan sinh dục nữ, tử cung · Bàng quang · Niệu đạo · Trực tràng |
Cụt | · Trực tràng |